Từ Uốn cong trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Uốn cong

🏅 Vị trí 30: cho 'U'

'uốn cong' được xếp hạng là một từ TOP 30 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'u'. Đối với chữ cái 'u' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: uốn nắn, u linh, u minh. Trong Tiếng Việt, 'uốn cong' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bản dịch tiếng Anh: to bend (an object) Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó ( , c, g, n, o, u, ố), từ 'uốn cong' dài 8 ký tự được hình thành. Trên alphabook360.com, có tổng cộng 30 từ được liệt kê cho chữ cái 'u' trong Tiếng Việt.

U

#26 U tịch

#27 Uốn nắn

#28 U linh

#29 U minh

#30 Uốn cong

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)

#6 Ốm

#7 Ốm

#8 Ốc

#31 Ốc sên

N

#28 Nứt

#29 Nồng

#30 Nuốt

#31 Nòng

#32 Ném

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

C

#28 Cấp

#29 Chống

#30 Cùng

#31 Chiều

#32 Cây

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng C (94)

O

#20 Oanh

#26 Oằn

#27 Oặt

#32 O

#33 Oxi

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng O (10)

N

#33 Nếp

#34 Nút

#35 Nước ngoài

#36 Năng lượng

#37 Nhiệt độ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#28 Giọt

#29 Gọt

#30 Gấp

#31 Giơ

#32 Giày

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)